Dolomite: Một loại đá trầm tích được gọi là đá dolostone hoặc đá dolomit

Posted on
Tác Giả: Laura McKinney
Ngày Sáng TạO: 5 Tháng Tư 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 16 Có Thể 2024
Anonim
Dolomite: Một loại đá trầm tích được gọi là đá dolostone hoặc đá dolomit - ĐịA ChấT HọC
Dolomite: Một loại đá trầm tích được gọi là đá dolostone hoặc đá dolomit - ĐịA ChấT HọC

NộI Dung


"Dolomites" là một dãy núi ở phía đông bắc nước Ý và một phần của dãy núi Alps của Ý. Chúng là một trong những nơi phơi nhiễm đá dolomit lớn nhất trên Trái đất - từ đó có được tên. Dolomites là một di sản thế giới của UNESCO. Bản quyền hình ảnh iStockphoto / Dan Breckwoldt.


Đá Dolomite: Một mẫu vật của đá dolomit hạt mịn từ Lee, Massachusetts. Nó dài khoảng bốn inch (mười centimet).

Dolomite là gì?

Dolomite, còn được gọi là "dolostone" và "đá dolomite", là một loại đá trầm tích có thành phần chủ yếu là khoáng vật dolomit, CaMg (CO3)2. Dolomite được tìm thấy trong các lưu vực trầm tích trên toàn thế giới. Nó được cho là hình thành bởi sự thay đổi hậu biến của bùn vôi và đá vôi bởi nước ngầm giàu magiê.


Dolomite và đá vôi là những loại đá rất giống nhau. Chúng có chung dải màu từ trắng đến xám và trắng đến nâu nhạt (mặc dù các màu khác như đỏ, xanh lá cây và đen là có thể). Chúng có độ cứng xấp xỉ nhau, và cả hai đều hòa tan trong axit clohydric loãng. Chúng đều được nghiền nát và cắt để sử dụng làm vật liệu xây dựng và được sử dụng cho khả năng trung hòa axit.



Bộ dụng cụ đá & khoáng sản: Nhận một bộ đá, khoáng sản hoặc hóa thạch để tìm hiểu thêm về các vật liệu Trái đất. Cách tốt nhất để tìm hiểu về đá là có sẵn mẫu vật để thử nghiệm và kiểm tra.


Dolomit hóa

Dolomite rất phổ biến trong hồ sơ đá, nhưng khoáng vật dolomit hiếm khi được quan sát hình thành trong môi trường trầm tích. Vì lý do này, người ta tin rằng hầu hết các dolomit hình thành khi bùn vôi hoặc đá vôi bị biến đổi bởi sự thay đổi hóa học sau điều hòa.


Dolomite có nguồn gốc trong cùng một môi trường trầm tích như đá vôi - môi trường biển ấm, nông, nơi bùn canxi cacbonat tích tụ dưới dạng các mảnh vụn vỏ, vật liệu phân, mảnh san hô và kết tủa carbonate. Dolomite được cho là hình thành khi canxit (CaCO3) trong bùn cacbonat hoặc đá vôi được biến đổi bằng nước ngầm giàu magiê. Các magiê có sẵn tạo điều kiện chuyển đổi canxit thành dolomit (CaMg (CO3)2). Sự thay đổi hóa học này được gọi là "dolomitization." Dolomitization có thể biến đổi hoàn toàn một đá vôi thành một dolomit, hoặc nó có thể thay đổi một phần đá để tạo thành một "đá vôi dolomitic".

Tổng hợp Dolomite: Tổng hợp Dolomite được sử dụng để lát nhựa đường, từ Penfield, New York. Những mẫu vật này có kích thước khoảng 1/2 inch đến 1 inch (1,3 cm đến 2,5 cm).

Nhận dạng trong lĩnh vực và lớp học

Dolomite hơi cứng hơn đá vôi. Dolomite có độ cứng Mohs từ 3,5 đến 4 và đá vôi (bao gồm các khoáng vật calcit) có độ cứng là 3.

Dolomite ít tan trong axit clohydric loãng. Canxit sẽ sủi bọt mạnh khi tiếp xúc với axit clohydric lạnh, loãng (5%), trong khi dolomit tạo ra sủi bọt rất yếu.

Những khác biệt này thường không đủ quan trọng để tạo ra một nhận dạng tích cực trong lĩnh vực này. Việc phân biệt các loại đá trong lĩnh vực này còn phức tạp hơn bởi sự liên tục thành phần có phạm vi từ đá vôi đến đá vôi đôlômit đến đá đôlômit. Một phân tích hóa học xác định sự phong phú tương đối của canxi và magiê là cần thiết để đặt tên chính xác cho các loại đá.



Dolostone: Bức ảnh chụp mẫu vật của Little Falls Dolostone từ Hạt Herkimer, New York. Cá heo này là đá chủ cho các tinh thể thạch anh kết thúc gấp đôi được gọi là "Kim cương Herkimer". Nó là vuggy, có hàm lượng silica cao, và cứng hơn và cứng hơn nhiều so với dolomit thông thường. Kim cương Herkimer được tìm thấy trong các bình chứa dầu mỏ trong đơn vị đá. Một phần của Kim cương Herkimer có thể nhìn thấy trong vug lớn ở phía bên trái của mẫu vật này.

"Đá Dolomite" và "Dolostone"

Một số nhà địa chất không thoải mái khi sử dụng từ "dolomite" cho cả khoáng chất và đá có cùng thành phần. Thay vào đó, họ thích sử dụng "đá dolomite" hoặc "dolostone" khi nói về đá trầm tích và "dolomite" khi nói về khoáng sản. Mặc dù các thuật ngữ này đơn giản hóa việc giao tiếp và cải thiện độ chính xác, nhiều nhà địa chất vẫn tiếp tục sử dụng từ "dolomite" cho cả khoáng sản và đá.

Dolomit dạng hạt: Một mẫu đá cẩm thạch dolomitic kết tinh thô từ Thornwood, New York. Mẫu vật này dài khoảng 3 inch (6,7 cm).

Sự biến chất của Dolomite

Dolomite hoạt động giống như đá vôi khi nó chịu nhiệt và áp suất. Nó bắt đầu kết tinh lại khi nhiệt độ tăng. Khi điều này xảy ra, kích thước của các tinh thể dolomit trong đá tăng lên, và đá phát triển một hình dạng tinh thể rõ rệt.

Nếu bạn xem xét bức ảnh của dolomit dạng hạt, bạn sẽ thấy rằng đá bao gồm các tinh thể dolomit dễ nhận biết. Kết cấu tinh thể thô là một dấu hiệu của sự kết tinh lại, thường được gây ra bởi sự biến chất. Dolomite đã được biến thành đá biến chất được gọi là "đá cẩm thạch dolomit".

Lò vôi: Dolomite và đá vôi đã được nung nóng trong lò nung để sản xuất vôi trong hàng ngàn năm. Cấu trúc bằng đá này là Olema Lime Kiln, nằm ở Hạt Marin, California. Nó được xây dựng vào năm 1850 để sản xuất vôi. Công viên quốc gia ảnh.

Công dụng của Dolomite

Dolomite và đá vôi được sử dụng theo những cách tương tự. Chúng được nghiền nát và được sử dụng như một tổng hợp trong các dự án xây dựng. Chúng được nung trong sản xuất xi măng. Chúng được cắt thành các khối và tấm để sử dụng như một viên đá kích thước. Chúng được nung để sản xuất vôi. Trong một số sử dụng này, dolomite được ưa thích. Độ cứng lớn hơn của nó làm cho nó một vật liệu xây dựng cao cấp. Độ hòa tan thấp hơn làm cho nó có khả năng chống lại hàm lượng axit trong mưa và đất cao hơn.

Quá trình dolomit hóa dẫn đến giảm thể tích nhẹ khi đá vôi được chuyển thành dolomit. Điều này có thể tạo ra một vùng xốp trong tầng tầng nơi xảy ra quá trình dolomit hóa. Những khoảng trống lỗ rỗng này có thể là bẫy cho các chất lỏng dưới bề mặt như dầu và khí tự nhiên. Đây là lý do tại sao dolomite thường là đá chứa nước được tìm kiếm trong quá trình thăm dò dầu và khí tự nhiên. Dolomite cũng có thể phục vụ như một đá chủ cho các mỏ chì, kẽm và đồng.

Trong ngành công nghiệp hóa học, dolomite được sử dụng làm nguồn magiê (MgO). Ngành công nghiệp thép sử dụng dolomite làm chất thiêu kết trong chế biến quặng sắt và làm thông lượng trong sản xuất thép. Trong nông nghiệp, dolomite được sử dụng làm chất điều hòa đất và làm phụ gia thức ăn cho chăn nuôi. Dolomite được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ. Dolomite đã được sử dụng như một nguồn magiê nhỏ, nhưng ngày nay hầu hết magiê được sản xuất từ ​​các nguồn khác.